381. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
382. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
383. NGÔ TRANG YẾN
Unit 1. A long and healthy life - Period 4. Reading/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
384. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 9. Preserving the environment – Period 87. Speaking/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
385. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 8. New ways to learn - Period 72. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
386. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
387. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 5. Invention - Period 39. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
388. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
Unit 3. Music - Period 22. Listening/ Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
389. TRẦN QUỐC MẠNH
Unit 9: Cities of the future. Lesson 7:Communication and Culture: Global succes/ Trần Quốc Mạnh: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
390. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
Unit 2. Humans and the environment - Period 11. Language / Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
391. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 2. Humans and the environment - Period 17. Looking back and Project/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
392. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 8. The world of work - Period 75. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
393. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Unit 8:New ways to learn: Global succes/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
394. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Artificial intelligence - Period 63. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
395. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 5. Cultural diversity - Period 41. Speaking/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
396. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 5. Cultural diversity - Period 40. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
397. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 5. Cultural diversity - Period 38. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
398. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 4. The mass media- Period 30. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;