341. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
342. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
343. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
344. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
345. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
346. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
347. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
348. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
349. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
350. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
351. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
352. NGÔ TRANG YẾN
Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
353. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. Global Warming - Period 46. Looking back and Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
354. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
355. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
356. NGÔ TRANG YẾN
Unit 1. A long and healthy life - Period 4. Reading/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
357. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 9. Preserving the environment – Period 87. Speaking/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
358. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 8. New ways to learn - Period 72. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;